ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ leaks

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The city has tasked the Department of Science and Technology with drafting a detailed scenario for tackling radiation leaks and nuclear accidents.

Nghĩa của câu:

Thành phố đã giao cho Sở Khoa học và Công nghệ soạn thảo một kịch bản chi tiết để khắc phục sự cố rò rỉ phóng xạ và tai nạn hạt nhân.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Latex leaks from a tree sawn into logs at a farm in Que Binh Commune of Hiep Duc.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…