ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ lagoon

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Alligators are not uncommon in the Seven Seas lagoon, Wiley said.

Nghĩa của câu:

Wiley nói rằng cá sấu không phải là hiếm ở Đầm phá Bảy Biển.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Around 15 kilometers from downtown Hue, Vietnam’s former imperial capital, Ru Cha is a tiny islet on the Tam Giang lagoon in the central province of Thua Thien-Hue.

Nghĩa của câu:

Cách trung tâm thành phố Huế, cố đô của Việt Nam, khoảng 15 km, Rú Chá là một cù lao nhỏ trên phá Tam Giang thuộc tỉnh Thừa Thiên-Huế.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Lying around 15 km from downtown Hue, Ru Cha is a tiny islet on Tam Giang lagoon.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…