ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ kowtowing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1.  One of the largest pagodas in the ancient capital of Thang Long, Hoa Nhai is famous for many idols, including one which has the Buddha statue sitting on the back of kowtowing king.

Nghĩa của câu:

Là một trong những ngôi chùa lớn nhất ở cố đô Thăng Long, Hoa Nhai nổi tiếng với nhiều pho tượng, trong đó có một ngôi chùa có tượng Phật ngồi trên lưng vị vua đang quỳ lạy.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…