ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ jo

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Officers received an allegation of malicious communications from jo Cox MP, and in March 2016 arrested a man in connection with the investigation," police said.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát cho biết: “Các cảnh sát đã nhận được một cáo buộc liên lạc độc hại từ Jo Cox MP, và vào tháng 3 năm 2016 đã bắt giữ một người đàn ông liên quan đến cuộc điều tra.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…