ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ Iranians

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The three Iranians tried to flee the scene but were captured shortly after by the police and local people.

Nghĩa của câu:

Ba người Iran cố gắng chạy trốn khỏi hiện trường nhưng bị cảnh sát và người dân địa phương bắt ngay sau đó.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…