ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ intrusive

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. It is normal in Vietnamese culture to ask personal questions, and they are not considered intrusive, usually.

Nghĩa của câu:

Trong văn hóa Việt Nam, việc đưa ra những câu hỏi mang tính cá nhân là điều bình thường, và chúng thường không bị coi là hành vi xâm phạm.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…