ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ intend

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Nearly 50 percent of respondents said they intend to make short trips of two to three days while 44 percent plan longer trips of four days to a week.

Nghĩa của câu:

Gần 50% số người được hỏi cho biết họ dự định thực hiện các chuyến đi ngắn từ hai đến ba ngày trong khi 44% dự định các chuyến đi dài hơn từ bốn ngày đến một tuần.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…