ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ include

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 63 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Important databases integrated into the Quang Trung database include those on electronic public service delivery, denunciation, hotline numbers, business registration, foreign investment, taxpayers, foreign workers, and land.

Nghĩa của câu:

Các cơ sở dữ liệu quan trọng được tích hợp vào cơ sở dữ liệu Quang Trung bao gồm các cơ sở dữ liệu về cung cấp dịch vụ công điện tử, tố cáo, số điện thoại đường dây nóng, đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, người nộp thuế, lao động nước ngoài và đất đai.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Decorations include ornate terracotta statues that portray the goddess Yan Po Nagar, the god Tenexa, fairies, along with deer, golden geese, and lions.

Nghĩa của câu:

Các đồ trang trí bao gồm các bức tượng đất nung được trang trí công phu khắc họa nữ thần Yan Po Nagar, thần Tenexa, các nàng tiên, cùng với hươu, ngỗng vàng và sư tử.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Other sectors where child labor is prevalent include services, industry and construction.

Nghĩa của câu:

Các lĩnh vực khác mà lao động trẻ em phổ biến bao gồm dịch vụ, công nghiệp và xây dựng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. " Action that does not include exemptions risks retaliatory tariffs on U.

Nghĩa của câu:

"Hành động không bao gồm các khoản miễn trừ có nguy cơ bị áp thuế trả đũa đối với U.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. Projects it asked Hanoi to suspend include construction at the airport's ALS Cargo Terminal, hotels and other commercial services.

Nghĩa của câu:

Các dự án mà Hà Nội yêu cầu tạm dừng bao gồm xây dựng nhà ga hàng hóa ALS của sân bay, khách sạn và các dịch vụ thương mại khác.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. In addition to the new walkway, the project will include the renovation of existing parks and the addition of an outdoor stage, a walking plaza, new parks, commercial buildings and sightseeing spots.

Nghĩa của câu:

Ngoài đường đi bộ mới, dự án sẽ bao gồm việc cải tạo các công viên hiện có và bổ sung sân khấu ngoài trời, quảng trường đi bộ, công viên mới, các tòa nhà thương mại và các điểm tham quan.

Xem thêm »

Câu ví dụ #7

7. The Anh’s accomplices include Nguyen Van Thong, deputy general director of Company 868, Nguyen Van Hien, deputy general director of Company 868, and 11 branch directors.

Nghĩa của câu:

Đồng phạm của ông Ánh gồm Nguyễn Văn Thông, Phó tổng giám đốc Công ty 868, Nguyễn Văn Hiền, Phó tổng giám đốc Công ty 868, và 11 giám đốc chi nhánh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #8

8. The startup said in a statement that it plans to use the money from the group of investors, which include IMM Investment Corp and KB Investment, to fund its expansion.

Nghĩa của câu:

Công ty khởi nghiệp cho biết trong một tuyên bố rằng họ có kế hoạch sử dụng tiền từ nhóm các nhà đầu tư, bao gồm IMM Investment Corp và KB Investment, để tài trợ cho việc mở rộng quy mô của mình.

Xem thêm »

Câu ví dụ #9

9. "The burial practice does not include the coffin so the corpse can quickly decay and attain liberation," Thanh said.

Nghĩa của câu:

Ông Thanh nói: “Phong tục chôn cất không bao gồm quan tài nên xác chết có thể nhanh chóng phân hủy và đạt được sự giải thoát.

Xem thêm »

Câu ví dụ #10

10. Other structures include sluices spanning 40-160 meters across the city.

Nghĩa của câu:

Các cấu trúc khác bao gồm các cống kéo dài 40-160 mét trên toàn thành phố.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…