ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ hues

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. This walkway is the first part of Hue's project to improve city planning along the Perfume River and boost tourism.

Nghĩa của câu:

Đường đi bộ này là phần đầu tiên trong dự án của Huế nhằm cải thiện quy hoạch thành phố ven sông Hương và thúc đẩy du lịch.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…