ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ glitters

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A 25-meter tall Christmas Tree outside the church glitters at every night.

Nghĩa của câu:

Cây thông Noel cao 25 mét bên ngoài nhà thờ lấp lánh mỗi đêm.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…