ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ghost

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. These empty residential areas are now referred to as the ghost hamlets of the Mekong Delta.

Nghĩa của câu:

Những khu dân cư vắng người nay được ví như những xóm ma của đồng bằng sông Cửu Long.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…