ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fundamentalists

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The blast happened near the Karte Sakhi shrine where many Afghans gather every year to mark Nawrooz, which is the traditional Persian New Year holiday but is considered un-Islamic by Muslim fundamentalists.

Nghĩa của câu:

Vụ nổ xảy ra gần đền Karte Sakhi, nơi nhiều người Afghanistan tụ tập hàng năm để đánh dấu Nawrooz, đây là ngày lễ Tết cổ truyền của người Ba Tư nhưng được những người theo chủ nghĩa chính thống Hồi giáo coi là phi Hồi giáo.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…