ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ frankfurt

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. At least 60,000 frankfurt residents were forced to leave their homes on Sunday, in Germany's biggest post-war evacuation, to allow bomb disposal experts to defuse a huge unexploded World War II bomb dubbed the "blockbuster".

Nghĩa của câu:

Ít nhất 60.000 người dân Frankfurt đã buộc phải rời khỏi nhà của họ vào Chủ nhật, trong cuộc di tản lớn nhất sau chiến tranh của Đức, để cho phép các chuyên gia xử lý bom phá một quả bom khổng lồ chưa nổ trong Thế chiến II được mệnh danh là "bom tấn".

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…