ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fracturing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Moscow, they believe, has been deliberately exacerbating conflict in the Middle East - most particularly Syria - to send refugees pouring into Europe with the specific aim of fracturing European unity.

Nghĩa của câu:

Họ tin rằng Moscow đã cố tình làm trầm trọng thêm xung đột ở Trung Đông - đặc biệt là Syria - để gửi những người tị nạn đổ vào châu Âu với mục đích cụ thể là phá vỡ sự thống nhất của châu Âu.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…