ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ forthcoming

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. WhatsApp parent Facebook has pledged to change how it handles private data to comply with the forthcoming law change.

Nghĩa của câu:

Công ty mẹ của WhatsApp, Facebook đã cam kết sẽ thay đổi cách xử lý dữ liệu cá nhân để tuân thủ sự thay đổi luật sắp tới.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…