ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ Equilibrium

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Vietnam is expected to face a cement surplus until reaching Equilibrium in 2027 at 130.

Nghĩa của câu:

Việt Nam dự kiến sẽ đối mặt với tình trạng thặng dư xi măng cho đến khi đạt mức cân bằng vào năm 2027 ở mức 130.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. What disturbs our Equilibrium and peace, however, causes considerable discontent, mostly minor problems.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…