ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ enduring

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The WHO believes the "Zika virus and associated consequences remain a significant enduring public health challenge requiring intense action but no longer represent" a global health emergency, it said in a statement.

Nghĩa của câu:

WHO tin rằng "vi rút Zika và các hậu quả liên quan vẫn là một thách thức sức khỏe cộng đồng lâu dài đáng kể đòi hỏi hành động mạnh mẽ nhưng không còn đại diện cho" tình trạng khẩn cấp về sức khỏe toàn cầu, tổ chức này cho biết trong một tuyên bố.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. And his support of the enduring presidential candidate led to Robert "Bob" Mercer, the former co-CEO of Renaissance Technologies, the leading power broker in Republican politics today.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…