ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ embarked

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. For the current study, researchers embarked on the longest-ever assessment of ice mass in the Antarctic, across 18 geographic regions.

Nghĩa của câu:

Đối với nghiên cứu hiện tại, các nhà nghiên cứu đã bắt tay vào việc đánh giá khối lượng băng lâu nhất từ trước đến nay ở Nam Cực, trên 18 khu vực địa lý.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…