ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ecstatic

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. It was an ecstatic, heart-thumping experience.

Nghĩa của câu:

Đó là một trải nghiệm ngây ngất, thót tim.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. My new friends were more than ecstatic to learn about the area surrounding Ban Gioc Falls.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…