ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ drench

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The tropical depression will drench central provinces from Nghe An to Thua Thien-Hue with rainfall of up to 200 mm on Sunday and Monday, meteorologists had said.

Nghĩa của câu:

Các nhà khí tượng cho biết áp thấp nhiệt đới sẽ tràn qua các tỉnh miền Trung từ Nghệ An đến Thừa Thiên-Huế với lượng mưa lên đến 200 mm vào Chủ Nhật và Thứ Hai, các nhà khí tượng cho biết.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…