ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ dour

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The Nobel Prize statistics are dour reading for women, who've been awarded only one of every 20 prizes.

Nghĩa của câu:

Các số liệu thống kê về giải Nobel là phụ nữ đọc sách thường xuyên, những người chỉ được trao một trong số 20 giải.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…