ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ divers

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The Son Tra Peninsula, a popular travel destination in the third most important city in Vietnam behind Hanoi and HCMC, has long been plagued by littering of the coral reefs and other violations by divers.

Nghĩa của câu:

Bán đảo Sơn Trà, một điểm đến du lịch nổi tiếng ở thành phố quan trọng thứ ba ở Việt Nam sau Hà Nội và TP HCM, từ lâu đã bị cản trở bởi tình trạng xả rác của các rạn san hô và các hành vi vi phạm khác của các thợ lặn.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Some divers on duty.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. People wait for information from the divers.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…