ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ den

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The golden glow of terraced rice fields in Bat Xat District’s Y Ty, Sang Ma Sao, den Sang, and Ngai Thau Communes.

Nghĩa của câu:

Sắc vàng rực của ruộng bậc thang ở các xã Y Tý, Sàng Ma Sáo, Dền Sáng, Ngải Thầu, huyện Bát Xát.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The golden glow of terraced rice fields in Bat Xat District’s Y Ty, Sang Ma Sao, den Sang, and Ngai Thau Communes.

Nghĩa của câu:

Sắc vàng rực của ruộng bậc thang ở các xã Y Tý, Sàng Ma Sáo, Dền Sáng, Ngải Thầu, huyện Bát Xát.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. The scene at the den of a gang of dog thieves in Ha Tinh Province last June.

Nghĩa của câu:

Hiện trường tại sào huyệt của một băng nhóm trộm chó ở tỉnh Hà Tĩnh hồi tháng 6 vừa qua.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. In late December and early January, more than 200 cherry trees in Mang den town of Kon Plong District start to blossom, heralding the approach of spring.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. Rapper den Vau was the third most streamed artist in Vietnam, followed in fourth and fifth places by pop singers Justin Bieber and Taylor Swift.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…