ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ defective

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. “The Iran deal is defective at its core.

Nghĩa của câu:

“Thỏa thuận Iran có khiếm khuyết ở cốt lõi của nó.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…