ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ decay

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "The burial practice does not include the coffin so the corpse can quickly decay and attain liberation," Thanh said.

Nghĩa của câu:

Ông Thanh nói: “Phong tục chôn cất không bao gồm quan tài nên xác chết có thể nhanh chóng phân hủy và đạt được sự giải thoát.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…