ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ deadlocked

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Related news: > ASEAN deadlocked on South China Sea after Cambodia blocks statement > China upset by US Republican platform on South China Sea, Tibet > U.

Nghĩa của câu:

Tin liên quan:> ASEAN bế tắc trên Biển Đông sau tuyên bố chặn Campuchia> Trung Quốc khó chịu trước nền tảng của Đảng Cộng hòa Mỹ trên Biển Đông, Tây Tạng> U.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…