EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Các câu ví dụ cho từ
cycled
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Câu ví dụ #1
1. To write that book, for 10 years he
cycled
around the city, going to each street.
Xem thêm »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…