ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cycle

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The last two concerts of the Beethoven cycle of the year on December 28 and 29, performed by Vietnam National Symphony Orchestra (VNSO) on the stage of L'Espace.

Nghĩa của câu:

Hai buổi hòa nhạc cuối cùng của vòng Beethoven trong năm vào ngày 28 và 29 tháng 12, do Dàn nhạc Giao hưởng Quốc gia Việt Nam (VNSO) biểu diễn trên sân khấu L'Espace.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…