ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cussing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "I do not give a f***," she responded to complaints about her cussing in a live-streamed video.

Nghĩa của câu:

"Tôi không phản đối", cô ấy trả lời những lời phàn nàn về việc cô ấy nói tục trong một video phát trực tiếp.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Trang Tran is not repentant about her cussing on live-streamed videos.

Nghĩa của câu:

Trang Trần không hề ăn năn về việc mình bị chửi bới trên các video phát trực tiếp.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…