ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ consulted

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "We have seen the photos and governments are being consulted on how best to have that examined," he added.

Nghĩa của câu:

"Chúng tôi đã xem các bức ảnh và các chính phủ đang được hỏi ý kiến về cách tốt nhất để kiểm tra nó", ông nói thêm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The Japan International Cooperation Agency (JICA), which the ministry has consulted, has proposed that in addition to constructing a new railway, Vietnam should spend $1.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…