ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ coffers

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Nguyen Le Ninh, an advisor on science and environmental issues for the city, said that the subsidy model was only suitable in the 1970s-80s, but now in a market economy, it makes companies dependent on government’s coffers.

Nghĩa của câu:

Nguyễn Lê Ninh, cố vấn về khoa học và môi trường cho thành phố, cho rằng mô hình bao cấp chỉ phù hợp trong những năm 1970-80, nhưng hiện nay trong nền kinh tế thị trường, nó khiến các công ty phụ thuộc vào kho bạc của chính phủ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…