ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ citizenships

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. 9 bln in overseas remittances from Jan-Aug A total of 4,474 individuals renounced their Vietnamese citizenships in 2015, according to data released by the Ministry of Justice last month.

Nghĩa của câu:

9 tỷ kiều hối từ tháng 1-tháng 8 Tổng cộng có 4.474 người từ bỏ quốc tịch Việt Nam trong năm 2015, theo số liệu được Bộ Tư pháp công bố vào tháng trước.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Official statistics also show that some Vietnamese businesspeople hold dual citizenships.

Nghĩa của câu:

Số liệu thống kê chính thức cũng cho thấy một số doanh nhân Việt Nam có hai quốc tịch.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…