ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ choir

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The church choir rehearses carols and hymns for Christmas Eve.

Nghĩa của câu:

Ca đoàn nhà thờ tập hát những bài hát mừng và thánh ca cho đêm Giáng sinh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. On October 13, 2016, the Gewandhaus choir Leipzig will perform “Ein Deutsches Requiem” (A German Requiem) together with the Vietnam National Symphony Orchestra (VNSO), directed by Tetsuji Honna.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…