ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cellar

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Hanoi Cinematheque is where the first ever Onion cellar gathering unfolded (December 16, 2011, a particularly dry, cold winter evening).

Nghĩa của câu:

Hanoi Cinematheque là nơi diễn ra cuộc tụ tập Hầm Hành Tây đầu tiên (ngày 16 tháng 12 năm 2011, một buổi tối mùa đông đặc biệt khô và lạnh).

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Pictures of officers and soldiers who worked at the press in cellar B.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…