ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ capitalizing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. There will be more investors and businesses interested in capitalizing on the beauty that Ha Giang's been gifted with.

Nghĩa của câu:

Sẽ có nhiều nhà đầu tư, doanh nghiệp quan tâm đến khai thác vẻ đẹp mà Hà Giang được thiên nhiên ban tặng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…