ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cans

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Heineken James Bond packaging will be available in 330 ml bottles and cans (both sleek and regular version).

Nghĩa của câu:

Bao bì Heineken James Bond sẽ có sẵn trong chai và lon 330 ml (cả phiên bản kiểu dáng đẹp và thông thường).

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The promotion is only available on special Heineken James Bond cans with the text "Open the can to win 007 prizes" on the packaging.

Nghĩa của câu:

Khuyến mãi chỉ áp dụng trên lon Heineken James Bond đặc biệt với dòng chữ "Mở lon trúng giải 007" trên bao bì.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. The QR code is available only on Heineken James Bond cans with the text "Scan the QR code to win 007 prizes" on the packaging.

Nghĩa của câu:

Mã QR chỉ có trên lon Heineken James Bond với dòng chữ “Quét mã QR để trúng giải 007” trên bao bì.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. Beer cans found amid the coral.

Nghĩa của câu:

Những lon bia được tìm thấy giữa san hô.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…