ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ canopies

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "The forests that are cleared for dams are natural forests, and they took a long time to form those canopies and ecosystems.

Nghĩa của câu:

“Những khu rừng bị chặt phá để làm đập là rừng tự nhiên, chúng mất nhiều thời gian để hình thành những tán và hệ sinh thái đó.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…