ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ burying

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. One occurred in Nam Tra My's Tra Leng Commune, burying 53 people, with 34 having been rescued, six bodies found and 13 still missing.

Nghĩa của câu:

Một vụ xảy ra ở xã Trà Leng, Nam Trà My, làm chết 53 người, 34 người được cứu, 6 thi thể được tìm thấy và 13 người vẫn mất tích.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…