ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ bully

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Guam's leader said Monday that "sometimes a bully can only be stopped with a punch in the nose", in a spirited defence of President Donald Trump's rhetoric against North Korea which has the island in its crosshairs.

Nghĩa của câu:

Nhà lãnh đạo của Guam hôm thứ Hai nói rằng "đôi khi chỉ có thể ngăn chặn kẻ bắt nạt bằng một cú đấm vào mũi", nhằm bảo vệ tinh thần cho lời hùng biện của Tổng thống Donald Trump chống lại Triều Tiên, quốc gia có hòn đảo này.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. China is behaving like a "bully" with its militarization of islands in the South China Sea, Republican U.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…