ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ budgeted

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Defence spending last year was budgeted to rise 10.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…