ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ boon

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The agreement has been seen as a potential boon for automakers including Tesla Inc and BMW who manufacture in the United States for export to China.

Nghĩa của câu:

Thỏa thuận đã được coi là một lợi ích tiềm năng cho các nhà sản xuất ô tô bao gồm Tesla Inc và BMW, những người sản xuất tại Hoa Kỳ để xuất khẩu sang Trung Quốc.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…