ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ avant-garde

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The ready-to-wear collection will feature avant-garde outfits with street elements.

Nghĩa của câu:

Bộ sưu tập ready-to-wear sẽ có những bộ trang phục tiên phong với các yếu tố đường phố.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…