ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ armament

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. India wants to build armament factories in Vietnam to export to third countries, a military industry meeting heard Wednesday.

Nghĩa của câu:

Ấn Độ muốn xây dựng các nhà máy sản xuất vũ khí ở Việt Nam để xuất khẩu sang các nước thứ ba, một cuộc họp của ngành quân sự đã được thông báo hôm thứ Tư.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. India looks to set up armament factories in Vietnam for export to third-party countries, she said.

Nghĩa của câu:

Bà cho biết, Ấn Độ đang tìm cách thành lập các nhà máy sản xuất vũ khí tại Việt Nam để xuất khẩu sang các nước bên thứ ba.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…