ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ alliances

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. ) ties but we will open alliances with China and.

Nghĩa của câu:

) quan hệ nhưng chúng tôi sẽ mở liên minh với Trung Quốc và.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. "I will open up the Philippines for them to do business, alliances of trade and commerce.

Nghĩa của câu:

“Tôi sẽ mở cửa cho Philippines để họ kinh doanh, liên minh buôn bán và thương mại.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Both leaders also reaffirmed the importance of their respective security alliances with the United States.

Nghĩa của câu:

Cả hai nhà lãnh đạo cũng tái khẳng định tầm quan trọng của các liên minh an ninh tương ứng với Hoa Kỳ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. “I will open the door for the Philippines to do business, trade alliances and trade.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…