ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ affection

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. " Furthermore, asking private questions is also seen as a way to show care and affection towards one another, Hong said.

Nghĩa của câu:

"Hơn nữa, đặt những câu hỏi riêng tư cũng được coi là một cách thể hiện sự quan tâm và tình cảm đối với nhau", Hong nói.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Small rafts carrying Chinese travelers passed by and we waved at one another, expressing our mutual affection.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Photo by Reuters/Kham Former Ambassador Pham Quang Vinh reminisced about John McCain's affection for Vietnam.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…