ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ admitting

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Reporting or even admitting incidents of senior abuse is taboo in Vietnam as it is considered a private matter to be kept within the family, a United Nations Population Fund (UNFPA) report confirmed.

Nghĩa của câu:

Báo cáo của Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) khẳng định việc báo cáo hoặc thậm chí thừa nhận các vụ lạm dụng người cao tuổi là điều cấm kỵ ở Việt Nam vì đây được coi là vấn đề riêng tư trong gia đình.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. While admitting that climate change has been having negative impacts on the region, Phuc said "there is no scientific evidence to conclude that the Mekong Delta and several other places in southern Vietnam will be under water in 30-50 years.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…