ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cabin-class

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cabin-class


cabin-class /'læbinklɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…