EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabin-class
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabin-class
cabin-class /'læbinklɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay)
← Xem thêm từ cabin-boy
Xem thêm từ cabinet →
Từ vựng liên quan
ab
as
ass
bi
bin
c
cab
cabin
class
in
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…