ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cabarets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cabarets


cabaret /'kæbərei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quán rượu Pháp
  trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret_show)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…