ex. Game, Music, Video, Photography

Cabaret Maxim was formed in 2015 by two French childhood friends, Antoine and Maxime.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cabaret. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

cabaret Maxim was formed in 2015 by two French childhood friends, Antoine and Maxime.

Nghĩa của câu:

cabaret


Ý nghĩa

@cabaret /'kæbərei/
* danh từ
- quán rượu Pháp
- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret_show)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…