EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caballing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caballing
cabal /kə'bæl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
âm mưu
bè đảng, phe đảng (chính trị)
nội động từ
âm mưu, mưu đồ
← Xem thêm từ caballeros
Xem thêm từ cabals →
Từ vựng liên quan
ab
aba
all
ba
ball
balling
c
cab
cabal
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…